ĐIỆN HỌC 12
CHƯƠNG 1: DÒNG ĐIỆN XOAY CHIỀU
§1. Tạo dòng xoay chiều.
1. Suất điện động và hiệu điện thế xoay chiều
- Từ thông do từ trường $\vec{B}$ gửi qua khung dây:
$\Phi$ = NBS cos$\omega$t
S = Diện tích khung dây.
N = Tổng số vòng của khung dây.
- Suất điện động (cảm ứng) tức thời:
e = $\mid \Phi '\mid$ = $\omega$NBSsin$\omega$t
- Hiệu điện thế (mạch ngoài A, B) tức thời:
u = $U_{0}$ sin$\omega$t (với các điều kiện ban đầu thích hợp).
$U_{0}$ = giá trị cực đại của hiệu điện thế mạch ngoài.
2. Cường độ dòng điện xoay chiều (tức thời).
i = $I_{0}$sin ($\omega$t + $\varphi$)
$I_{0}$ = giá trị cực đại của cường độ dòng xoay chiều.
$\varphi$ = độ lệch pha giữa i và u.
3. Các giá trị hiệu dụng.
- Cường độ hiệu dụng: I = $\large \frac{I_{0}}{\sqrt{2}}$
- Suất điện động hiệu dụng: E = $\large \frac{E_{0}}{\sqrt{2}}$
- Hiệu điện thế hiệu dụng: U = $\large \frac{U_{0}}{\sqrt{2}}$
§2. Các mạch điện xoay chiều.
1. Đoạn mạch chỉ có điện trở thuần.
U = $U_{0}$sin$\omega$t
i = $I_{0}$sin$\omega$t ($I_{0}$ = $\large \frac{U_{0}}{R}$)
i và u biến thiên cùng pha.
- Sơ đồ vectơ.
- Định luật Ôm.
I = $\large \frac{U}{R}$ (R = trở kháng)
2. Đoạn mạch chỉ có tụ điện (điện dung C).
u = $U_{0}$sin$\omega$t
q = Cu = C$U_{0}$sin$\omega$t
i = q' = $I_{0}$sin ($\omega$t + $\large \frac{\pi }{2}$) ($I_{0}$ = C$U_{0}$)
i biến thiên sớm pha so với u một góc $\large \frac{\pi }{2}$.
- Sơ đồ vectơ.
- Định luật Ôm.
I = $\large \frac{U}{Z_{C}}$
Dung kháng $Z_{C}$ = $\large \frac{1}{\omega C}$
3. Đoạn mạch chỉ có cuộn cảm
i = $I_{0}$sin$\omega$t
u = $U_{0}$sin ($\omega$t + $\large \frac{\pi }{2}$) ($U_{0}$ = $\omega LI_{0}$)
u biến thiên sớm pha so với i một góc $\large \frac{\pi }{2}$
- Sơ đồ vectơ.
- Định luật Ôm
I = $\large \frac{U}{Z_{L}}$
Cảm kháng $Z_{L}$ = $\omega$L
4. Đoạn mạch hỗn hợp RLC (không phân nhánh).
i = $I_{0}$sin$\omega$t
$u_{R}$ = $U_{R_{0}}$ sin$\omega$t ($U_{R_{0}}$$I_{0}$R)
Nếu:
* $\omega$L > $\large \frac{1}{\omega C}$, u sớm pha so với i.
* $\omega$L < $\large \frac{1}{\omega C}$, u trễ pha so với i.
* $\omega$L = $\large \frac{1}{\omega C}$, u cùng pha so với i.
- Định luật Ôm: I = $\large \frac{U}{Z}$
Tổng trở
- Hiện tượng cộng hưởng.
Trong mạch RLC tổng trở Z = $Z_{min}$ khi $\omega$ = $\large \sqrt{\frac{1}{LG}}$ = $\large \frac{1}{\sqrt{LG}}$
Khi đó I = $I_{max}$ = $\large \frac{U}{R}$ và $\varphi$ = 0, u và i biến thiên cùng pha.
§3. Công suất của dòng điện xoay chiều.
- Công suất tiêu thụ trong mạch RLC.
P = UI cos$\varphi$
(< UI là công suất cung cấp) với $\varphi$ là độ lệch pha giữa u và i.
cos$\varphi$ = $\large \frac{R}{Z}$
- Khảo sát cos$\varphi$.
* cos $\varphi$ = 1, $\varphi$ = 0; Trong mạch có cộng hưởng hoặc chỉ có điện trở thuần.
P = $P_{max}$ = UI
* cos$\varphi$ = 0, : Mạch điện chỉ có L hoặc C hoặc LC.
P = $P_{min}$ = 0
* 0 < cos$\varphi$ < 1, -$\large \frac{\pi }{2}$ < $\varphi$ < 0 hay 0 < $\varphi$ < $\large \frac{\pi }{2}$: Thường gặp.
P < UI