10. NÓI VỚI CON

10.1. Những điều cần lưu ý về tác giả và tác phẩm

10.1.1. Tác giả

- Tên khai sinh Hứa Vĩnh Sước, dân tộc Tày, sinh năm 1948, quê ở huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng

- Nhập ngũ năm 1968 phục vụ trong quân đội đến năm 1981 chuyển về công tác tại Sở Văn hoá - Thông tin Cao Bằng. Từ năm 1993 ông là chủ tịch Hội Văn học nghệ thuật Cao Bằng.

- Thơ ông thể hiện tâm hồn chân thật, mạnh mẽ và trong sáng, cách tư duy giàu hình ảnh của con người miền núi.

- Tác phẩm đã xuất bản: Người Hoa núi (kịch bản sân khấu, 1982); Tiếng hát tháng giêng (thơ, 1986); Lửa hồng một góc (thơ, in chung, 1987); Lời chúc (thơ, 1991); Đàn then (thơ, 1996)...

10.1.2. Tác phẩm

a. Nội dung chính

Mượn lời nói với con, Y Phương gợi về cội nguồn sinh dưỡng của mỗi con người → bộc lộ niềm tự hào về sức sống mạnh mẽ, bền bỉ của quê hương mình.

b. Mạch cảm xúc của bài thơ

Từ tình cảm gia đình mở rộng ra là tình cảm với quê hương, từ các kỷ niệm nâng lên thành lẽ sống.

c. Nghệ thuật đặc sắc của bài thơ

- Về thể thơ: Thể thơ tự do mang âm hưởng của lời ru – một lời ru hiện đại (hướng vào những suy ngẫm triết lý sâu xa) → Thể hiện cảm xúc một cách linh hoạt.

- Về cấu trúc: Nhiều chỗ có cấu trúc giống nhau, có chỗ lặp lại nhau hoàn toàn.

- Về nghệ thuật sáng tạo hình ảnh: Vận dụng sáng tạo ca dao, hình ảnh thơ thiên về ý nghĩa biểu tượng nhưng cũng lại rất gần gũi quen thuộc, vừa có khả năng hàm chứa ý nghĩa mới và có giá trị biểu cảm.

10.2. Bài luyện tập

10.2.1. Bài tập 1

Hãy viết một đoạn văn, trình bày những cảm nhận của em về bốn câu mở đầu bài “Nói với con” của nhà thơ Y Phương.

“Chân phải bước tới cha

Chân trái bước tới mẹ

Một bước chạm tiếng nói

Hai bước tới tiếng cười.”

Gợi ý

- Mở đoạn: Đọc khổ thơ đầu bài “Nói với con” của Y Phương, ta hiểu được tấm lòng và ý nghĩa sâu nặng mà người cha muốn nhắc nhở con.

- Thân đoạn: Bằng các hình ảnh cụ thể “chân trái”, “chân phải”, “tiếng” tác giả đã cho người đọc thấy được:

+ Không khí gia đình đầm ấm, hạnh phúc, tràn ngập tiếng nói, cười.

+ Từng bước đi, từng tiếng nói cười của con đều được cha mẹ chăm chút, yêu thương, nâng đỡ và mong chờ.

→ Cha nói với con điều đầu tiên đó để nhắc nhở con về tình cảm gia đình ruột thịt - cái nôi đầu tiên nuôi dưỡng con trưởng thành.

10.2.2. Bài tập 2

Viết một đoạn văn ngắn để nêu lên suy nghĩ của em về những điều người cha nói với con qua khổ thơ sau:

“Người đồng mình thô sơ da thịt

Chẳng mấy ai nhỏ bé đâu con

Người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương

Còn quê hương thì làm phong tục.”

(Nói với con - Y Phương)

Trong đoạn có sử dụng:

+ Lời dẫn trực tiếp.

+ Phép lặp.

(Có gạch chân hoặc chú thích)

Gợi ý

Nội dung đoạn văn cần làm rõ những ý cơ bản sau đây:

- Người cha ca ngợi đức tính cao đẹp của “người đồng mình” bằng những hình ảnh đầy ấn tượng.

- Đó là “Người đồng mình thô sơ da thịt” - những con người chân chất, khoẻ khoắn.

+ Họ mộc mạc mà không nhỏ bé về tâm hồn.

+ Họ giàu ý chí và niềm tin.

+ Họ tự chủ trong cuộc sống, biết “tự đục đá kê cao quê hương” bằng tinh thần cần cù lao động, bằng ý chí và nghị lực.

+ Họ muốn giữ lấy bản sắc văn hoá duy trì những tập quán tốt đẹp của người đồng mình.

- Họ tha thiết yêu quê hương, lấy quê hương làm chỗ dựa vững chắc cho tâm hồn.

- Nói với con những điều đó, người cha mong con biết tự hào về truyền thống quê hương, tự hào về dân tộc để tự tin hơn trong cuộc sống của mình.

10.2.3. Bài tập 3

Phân tích những câu thơ trong bài "Nói với con" để thấy được người cha nói với con về cội nguồn sinh dưỡng.

Gợi ý

a. Nói về cội nguồn sinh dưỡng của con, điều đầu tiên người cha muốn nói tới là tình cảm gia đình cái nôi nuôi dưỡng con trưởng thành.

“Chân phải bước tới cha

Chân trái bước tới mẹ

Một bước chạm tiếng nói

Hai bước tới tiếng cười.”

- Bằng các hình ảnh thật cụ thể, Y Phương đã tạo được không khí gia đình đầm ấm và hạnh phúc. Từng bước đi, từng tiếng nói cười của con đều được cha mẹ chăm chút và vui mừng đón nhận.

→ Đó là tình cảm ruột thịt, là công lao trời biển mà con phải khắc cốt ghi xương.

b. Người cha nói cho con biết: Con lớn lên trong cuộc sống lao động, trong tình yêu thương của “Người đồng mình” và trong nghĩa tình của quê hương làng xóm.

"Người đồng mình thương lắm con ơi!

...

Ngày đầu tiên đẹp nhất trên đời."

- Con lớn lên trong cuộc sống lao động của người đồng mình

"Đan lờ cài nan hoa

Vách nhà ken câu hát”.

+ đan lờ: Dụng cụ đánh bắt cá của người miền núi.

+ Nói: “Đan lờ cài nan hoa” → Công việc tạo ra vẻ đẹp của người lao động. “Vách nhà ken câu hát” → Cuộc sống hoà với niềm vui.

+ Tác động: Từ “cài, ken” vừa diễn tả động tác khéo léo trong lao động vừa diễn tả cuộc sống lao động gắn bó, hoà quyện niềm vui

- Con lớn lên trong sự đùm bọc che chở của con người và rừng núi quê hương: “Rừng cho hoa - Con đường cho những tấm lòng”

+ Rừng cho hoa → Rừng núi đem lại những vẻ đẹp, niềm vui, hạnh phúc...

+ Con đường cho những tấm lòng → Vẻ đẹp của nghĩa tình.

→ Ta hiểu, người cha muốn nói cho con biết quê hương mình là một vùng quê giàu truyền thống văn hoá mà cũng thật nghĩa tình.

- Người cha còn nhắc đến những kỷ niệm ngày cưới của mình với con để mong con luôn nhớ con người của quê hương mình tuy nghèo khó nhưng rất giàu tình thương.

→ Nói với con những điều đó, người cha muốn dạy dỗ con tình cảm cội nguồn bằng chính tình yêu và lòng tự hào về quê hương, về gia đình...

10.2.4. Bài tập 4

Sức sống bền bỉ mạnh mẽ của quê hương được người cha nói với con như thế nào? Hãy phân tích các câu thơ trong bài để làm rõ vấn đề đó.

Gợi ý

- Nói về sức sống bền bỉ, mãnh liệt của quê hương là để nói về “người đồng mình”

+ Người đồng mình là cha mẹ, là đồng bào, là những người cùng quê hương.

+ Sự lặp lại nhiều lần cụm từ này → Khẳng định phẩm chất của người đồng mình là phẩm chất của quê hương bởi sức sống của quê hương do người đồng mình tạo ra → lời nói mộc mạc, giản dị gợi bao tình yêu thương, sự gần gũi.

- Phẩm chất của người đồng mình cứ hiện dần lên qua lời tâm tình của người cha:

+ Đó là tấm lòng thuỷ chung với nơi chôn rau cắt rốn.

“Sống trên đá không chê đá gập ghềnh

Sống trong thung không chê thung nghèo đói”.

+ Một cuộc sống tràn đầy niềm vui và lòng lạc quan.

“Sống như sông như suối

Lên thác xuống ghềnh

Không lo cực nhọc”

→ Bằng những điệp từ, điệp ngữ, cách so sánh cụ thể, kết hợp với kiểu câu ngắn dài khác nhau, lời tâm tình của người cha đã góp phần khẳng định người miền núi tuy cuộc sống hôm nay còn vất vả, khó nhọc, “lên thác xuống ghềnh” nhưng họ vẫn sống mạnh mẽ, khoáng đạt “như sông như suối”, bền bỉ, gắn bó và tha thiết với quê hương.

- Từ đó người cha muốn truyền cho con:

+ Lòng chung thuỷ với quê hương

+ Biết chấp nhận và vượt qua những khó khăn, thử thách bằng ý chí, nghị lực và niềm tin của mình.

- Người đồng mình mộc mạc, dung dị, giàu ý chí và niềm tin. Họ có thể “thô sơ da thịt” nhưng không hề nhỏ bé về tâm hồn và ý chí. Họ biết lo toan và mong ước: “Cao đo nỗi buồn - Xa nuôi chí lớn”. Họ biết tự lực, tự cường xây dựng quê hương, duy trì truyền thống với những tập quán tốt đẹp của người đồng mình.

“Người đồng mình đục đá kê cao quê hương

Còn quê hương thì làm phong tục.”

- Câu thơ có 2 lớp nghĩa:

+ Nghĩa tả thực: Đục đá kê cao → hành động có thực thường thấy ở miền núi. “Quê hương” vốn là khái niệm trừu tượng, chỉ nơi chốn sinh thành của một người nào đó.

+ Nghĩa ẩn dụ: Nói đục đá kê cao quê hương → Muốn khái quát về tinh thần tự tôn, ý thức bảo tồn cội nguồn.

→ Kết thúc bài thơ là lời nhắn nhủ, dặn dò của người cha mong muốn con mình phải tự hào về truyền thống tốt đẹp của quê hương, hãy lấy những tình cảm đó làm hành trang để vững bước trên đường đời.