DÀN BÀI

Phiên âm:

MỘ

Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ,

Cô vân mạn mạn độ thiên không,

Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc,

Bao túc ma hoàn, lô dĩ hồng.

Dịch thơ:

CHIỀU TỐI

Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ,

Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không

Cô em xóm núi xay ngô tối,

Xay hết, lò than đã rực hồng.

- Trước hết cần nêu hoàn cảnh của tác giả – nhân vật trữ tình thứ nhất, đang là người tù chân bị xích, tay bị trói, bị giải đi qua bao dặm đường, đến đây gặp cảnh chiều tối, mỏi mệt, rã rời, lại có được cái nhìn và tâm trạng như trong bài thơ.

- Hình ảnh cô em xóm núi là một hình ảnh đẹp của con người lao động, đang mải miết làm việc trong khung cảnh trời chiều sập tối nơi xóm núi vắng vẻ, mọi vật như đang im lìm nghỉ ngơi. Người tù quên đi hoàn cảnh riêng đau đớn mệt mỏi của mình, có cái nhìn thật trong sáng, đầy thiện cảm với con người - cô em xóm núi, như thân quen, gần gũi, mặc dù đây là xứ người xa lạ.

- Càng đẹp hơn, cô em xóm núi ngồi cạnh lò than, khi ánh lửa hắt lên rực hồng cả khuôn mặt và thân người cô. Trong cảnh bóng đêm của núi bỗng có một lò than rực hồng, không gian vắng lặng bỗng ấm áp hẳn lên. Ánh lửa đỏ của lò than như một hình ảnh tượng trưng, như làm sáng hẳn bài thơ, như một nốt nhạc reo vui trong khung cảnh giải tù.

- Nếu bài thơ đôi khi có một từ, một hình ảnh nổi bật, được gọi là “thi nhãn” (con mắt của thơ) thì “lô dĩ hồng” chính là một “thi nhãn”.

Tóm lại, hai hình ảnh "cô em xóm núi” và “lò than đã rực hồng” nói lên tình cảm lạc quan, yêu thương, quý trong cuộc sống và con người, nhất là cuộc sống và con người lao động bình thường của nhà thơ cách mạng, nhất là trong cảnh tù đày.